chữ viết Mông Cổ (Q1055705)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
hệ thống chữ viết được sử dụng cho tiếng Mông Cổ
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | chữ viết Mông Cổ |
hệ thống chữ viết được sử dụng cho tiếng Mông Cổ |
|
Tiếng Anh | Mongolian |
writing system used for the Mongolian language |
|
Lời phát biểu
Mongolian (Tiếng Anh)
Unicode Consortium Tiếng Anh
ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ (Tiếng Mông Cổ)
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
Định danh
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(56 mục)
- afwiki Mongoolse skrif
- arwiki كتابة مغولية
- azwiki Monqol yazısı
- banwiki Aksara Mongol
- be_x_oldwiki Старамангольскае пісьмо
- bewiki Старамангольскае пісьмо
- bgwiki Старомонголска писменост
- bxrwiki Монгол бэшэг
- cawiki Alfabet mongol
- crhwiki Moñğol yazuvı
- cswiki Mongolské písmo
- dewiki Mongolische Schrift
- elwiki Μογγολική γραφή
- enwiki Mongolian script
- eowiki Mongola tradicia alfabeto
- eswiki Alfabeto mongol tradicional
- fawiki خط مغولی
- fiwiki Mongolin kirjaimisto
- frrwiki Mongoolisk skraft
- frwiki Mongol bitchig
- fywiki Mongoalsk alfabet
- glwiki Escrita mongol
- hewiki כתב מונגולי
- hiwiki मंगोल लिपि
- idwiki Aksara Mongol
- iswiki Mongólskt ritmál
- itwiki Scrittura mongola
- jawiki モンゴル文字
- kawiki მონღოლური დამწერლობა
- kgewiki Aksara Mongol
- kowiki 몽골 문자
- ltwiki Mongolų raštas
- mkwiki Монголско писмо
- mnwiki Монгол бичиг
- newwiki मंगोलियन लिपि
- nlwiki Mongools schrift
- nowiki Det mongolske alfabetet
- pawiki ਮੰਗੋਲ ਲਿੱਪੀ
- plwiki Pismo mongolskie
- pnbwiki منگولی لپی
- ptwiki Escrita mongol tradicional
- ruwiki Старомонгольское письмо
- sahwiki Монгуол бичигэ
- simplewiki Mongolian script
- svwiki Mongolisk skrift
- swwiki Alfabeti ya Kimongoli
- tawiki மொங்கோலிய எழுத்துமுறை
- thwiki อักษรมองโกเลีย
- trwiki Moğol alfabesi
- ukwiki Старомонгольське письмо
- uzwiki Moʻgʻul yozuvi
- viwiki Chữ Mông Cổ
- wuuwiki 蒙古字母
- zh_classicalwiki 蒙古文字
- zh_yuewiki 蒙古字母
- zhwiki 传统蒙古文