Chữ Tây Hạ (Q1373610)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
script used for writing the extinct Tangut language Tiếng Anh
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chữ Tây Hạ |
Chưa có lời miêu tả |
|
Tiếng Anh | Tangut |
script used for writing the extinct Tangut language |
|
Lời phát biểu
1036
0 chú thích
𗼇𗟲 (Tangut)
0 chú thích
1036
0 chú thích
1502
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
Tangut script
0 chú thích
Định danh
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(19 mục)
- cawiki Escriptura tangut
- dewiki Xixia-Schrift
- enwiki Tangut script
- eswiki Escritura tangut
- frwiki Écriture tangoute
- huwiki Tangut írás
- idwiki Aksara Tangut
- itwiki Scrittura Tangut
- jawiki 西夏文字
- kowiki 서하 문자
- nowiki Tangutskrift
- plwiki Pismo tanguckie
- ruwiki Тангутское письмо
- thwiki อักษรตังกุต
- viwiki Chữ Tây Hạ
- wuuwiki 西夏文
- zh_classicalwiki 西夏文
- zh_yuewiki 西夏字
- zhwiki 西夏文