chú âm phù hiệu (Q198269)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
semi-syllabary used for transcribing Chinese languages, particularly Mandarin Tiếng Anh
sửa
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
chú âm phù hiệu
Chưa có lời miêu tả
    Tiếng Anh
    Bopomofo
    semi-syllabary used for transcribing Chinese languages, particularly Mandarin
    • Zhuyin
    • Mandarin Phonetic Symbols
    • Zhuyin script
    • Bpmf

    Lời phát biểu

    0 chú thích
    0 chú thích
    semi-syllabary Tiếng Anh
    0 chú thích
    unicase alphabet Tiếng Anh
    0 chú thích
    Han with Bopomofo Tiếng Anh
    0 chú thích
    thập niên 1910
    0 chú thích
    Bopomofo.jpg
    350×402; 12 kB
    0 chú thích
    注音符號 (Traditional Chinese)
    zhùyīn fúhào
    0 chú thích
    注音符号 (Simplified Chinese)
    zhùyīn fúhào
    0 chú thích
    注音符號 (Traditional Chinese)
    zhùyīn fúhào
    0 chú thích
    ㄓㄨˋ ㄧㄣ ㄈㄨˊ ㄏㄠˋ (Tiếng Trung)
    0 chú thích
    ㄅㄆㄇㄈ (Tiếng Trung)
    0 chú thích
    0 chú thích
    Bopomofo.png
    626×791; 86 kB
    0 chú thích
    Bopomofo character Tiếng Anh
    0 chú thích
    Bopomofo
    0 chú thích

    Định danh

     
    sửa
    sửa
      sửa
        sửa
          sửa
            sửa
              sửa
                sửa
                sửa