Starship (Q62833385)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
tên lửa vũ trụ của công ty SpaceX
- SpaceX Starship
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | Starship |
tên lửa vũ trụ của công ty SpaceX |
|
Tiếng Anh | Starship |
SpaceX super heavy-lift reusable launch vehicle |
|
Lời phát biểu
3 chú thích
Earth to Earth
point to point travel
2 chú thích
Starship (Tiếng Anh)
Starship system
tháng 11 2018
5.000 tấn
11.000.000 pound
launch weight Tiếng Anh
giá trị không xác định
1 chú thích
SpaceX has not disclosed how much its has spent on the Starship program to date (Tiếng Anh)
Starbase Launch Site Tiếng Anh
3 chú thích
STARSHIP USERS GUIDE (Tiếng Anh)
tháng 3 2020
6 8 2021
6 6 2021
6
LEO | 100+ | 100+ (Tiếng Anh)
8 2 2023
with the ability to carry up to 150 metric tonnes to Earth orbit reusable, and up to 250 metric tonnes expendable. (Tiếng Anh (Mỹ))
2 chú thích
STARSHIP USERS GUIDE (Tiếng Anh)
tháng 3 2020
6 8 2021
6 6 2021
6
GTO | 21 | 100+ (Tiếng Anh)
2 chú thích
STARSHIP USERS GUIDE (Tiếng Anh)
tháng 3 2020
6 8 2021
6 6 2021
6
Lunar Surface | N/A | 100+ (Tiếng Anh)
2 chú thích
STARSHIP USERS GUIDE (Tiếng Anh)
tháng 3 2020
6 8 2021
6 6 2021
6
Mars Surface | N/A | 100+ (Tiếng Anh)
1 chú thích
12 10 2021
11 10 2021
24 8 2021
SCIFLI Starship Reentry Observation (SSRO) ACO (SpaceX Starship) (Tiếng Anh)
2
Thus, this partnership with NASA will allow SpaceX to enable the first-ever fully reusable orbital launch and entry vehicle. (Tiếng Anh)
121,3 mét
1 chú thích
Starship Faces Performance Shortfall for Lunar Missions (Tiếng Anh)
20 4 2024
7 6 2024
398 foot
1 chú thích
SpaceX’s Starship Poised for Second Flight, Pending FAA Go-Ahead (Tiếng Anh)
7 9 2023
8 9 2023
Gizmodo Tiếng Anh
3,97 milimét
0 chú thích
3 chú thích
The inner tanks are built nearly the same way SpaceX makes their 9-meter diameter ship and booster tanks using rolls of 304L Stainless steel. (Tiếng Anh)
DIAMETER 9 m / 30 ft (Tiếng Anh)
24 9 2021
22 5 2020
29,5 foot
2 chú thích
DIAMETER 9 m / 29.5 ft (Tiếng Anh)
24 9 2021
22 5 2020
The inner tanks are built nearly the same way SpaceX makes their 9-meter diameter ship and booster tanks using rolls of 304L Stainless steel. (Tiếng Anh)
SpaceX Starship
0 chú thích
Định danh
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(50 mục)
- anwiki SpaceX Starship
- arwiki سبيس إكس ستارشيب
- azbwiki ایسپیس ایکس ایستارشیپ
- azwiki SpaceX Starship
- be_x_oldwiki SpaceX Starship
- bnwiki স্পেস এক্স স্টারশিপ
- cawiki SpaceX Starship
- ckbwiki سپەیس ئێکس ستارشیپ
- cswiki Starship (SpaceX)
- cywiki Starship SpaceX
- dewiki Starship
- elwiki SpaceX Starship
- enwiki SpaceX Starship
- eowiki Starship (raketo)
- eswiki Starship (SpaceX)
- etwiki SpaceX Starship
- euwiki SpaceX Starship
- fawiki استارشیپ
- fiwiki SpaceX Starship
- frwiki Starship (fusée)
- gawiki Starship SpaceX
- hewiki סטארשיפ
- hiwiki स्पेसएक्स स्टारशिप
- hrwiki SpaceX Starship
- huwiki Starship (rakétarendszer)
- hywiki Starship
- idwiki SpaceX Starship
- itwiki Starship (SpaceX)
- jawiki スターシップ (宇宙船)
- kowiki 스타십 (로켓)
- kuwiki SpaceX Starship
- ltwiki SpaceX Starship
- mswiki Starship
- nlwiki Starship (SpaceX)
- nnwiki Raketten BFR
- nowiki SpaceX Starship
- plwiki Starship
- ptwiki SpaceX Starship
- rowiki SpaceX Starship
- ruwiki SpaceX Starship
- simplewiki SpaceX Starship
- skwiki Starship (raketa)
- svwiki SpaceX Starship
- thwiki สเปซเอ็กซ์สตาร์ชิป
- tlwiki SpaceX Starship
- trwiki Starship
- ukwiki Starship
- viwiki Starship
- zh_yuewiki SpaceX 星艦
- zhwiki SpaceX星艦
Wikibooks(1 mục)
- enwikibooks A Guide to SpaceX's Starship
Wikinews(0 mục)
Wikiquote(1 mục)
- enwikiquote SpaceX Starship