bảng chữ cái Gujarat (Q733944)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Indian script Tiếng Anh
Ngôn ngữ | Nhãn | Miêu tả | Còn được gọi là |
---|---|---|---|
Tiếng Việt | bảng chữ cái Gujarat |
Chưa có lời miêu tả |
|
Tiếng Anh | Gujarati |
Indian script |
|
Lời phát biểu
Gujarati (Tiếng Anh)
Unicode Consortium Tiếng Anh
goudjarâtî (gujrâtî) (Tiếng Pháp)
ગુજરાતી લિપિ (Tiếng Gujarati)
0 chú thích
Unicode range Tiếng Anh
Định danh
Liên kết dịch vụ
Wikipedia(38 mục)
- anpwiki गुजरती लिपि
- bnwiki গুজরাতি লিপি
- brwiki Skritur goudjaratek
- cawiki Alfabet gujarati
- dewiki Gujarati-Schrift
- enwiki Gujarati script
- eswiki Alfabeto guyaratí
- fawiki خط گجراتی
- fiwiki Gudžaratilainen kirjaimisto
- frwiki Alphasyllabaire gujarati
- guwiki ગુજરાતી લિપિ
- hiwiki गुजराती लिपि
- idwiki Aksara Gujarat
- itwiki Alfasillabario gujarati
- jawiki グジャラーティー文字
- kgewiki Aksara Gujarat
- knwiki ಗುಜರಾತಿ ಲಿಪಿ
- kowiki 구자라트 문자
- lfnwiki Alfabeta gudjurati
- ltwiki Gudžaratų raštas
- mniwiki ꯒꯨꯖꯔꯥꯇꯤ ꯃꯌꯦꯛ
- mrwiki गुजराती लिपी
- newiki गुजराती लिपि
- nnwiki Gujaratiskrift
- nowiki Gujaratiskrift
- pawiki ਗੁਜਰਾਤੀ ਲਿਪੀ
- plwiki Pismo gudżarati
- pnbwiki گُجراتی لِپی
- pswiki ګوجراتي ليکدود
- ruwiki Гуджарати (письмо)
- sawiki गुजरातीलिपिः
- sdwiki گجراتي رسم الخط
- tawiki குசராத்தி எழுத்துமுறை
- tewiki ఘూర్జర లిపి
- thwiki อักษรคุชราต
- tlwiki Alpabetong Guyarati
- viwiki Chữ Gujarat
- zhwiki 古吉拉特文