Kanji (Q82772)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện đại cùng với hiragana và katakana
  • Chữ Hán tiếng Nhật
  • Nhật ngữ Hán tự
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
Tiếng Việt
Kanji
Chữ Hán được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện đại cùng với hiragana và katakana
  • Chữ Hán tiếng Nhật
  • Nhật ngữ Hán tự
Tiếng Anh
kanji
adopted logographic Chinese characters used in the modern Japanese writing system
  • kanji characters
  • Japanese/Kanji

Lời phát biểu

Định danh

Kandschi
Chinesische Schrift / Japanisch
Japanisch / Kanji
Sinojapanisch / Schrift
0 chú thích
0 chú thích
BabelNet ID Tiếng Anh
1 chú thích
scope note Tiếng Anh
ideograms (or characters) adapted from Chinese characters. Kanji constitute one of the two systems used to write the Japanese language, the other being the two indigenous kana syllabaries (hiragana and katakana). (Tiếng Anh)
0 chú thích
NE.se ID Tiếng Anh
0 chú thích
WikiKids ID Tiếng Anh
0 chú thích